Nữ quyền là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan
Nữ quyền là một hệ tư tưởng và phong trào chính trị – xã hội nhằm tái cấu trúc quyền lực giới, loại bỏ bất công và mở rộng quyền bình đẳng cho phụ nữ toàn diện Nó bao gồm nhiều trường phái và làn sóng phát triển, nhấn mạnh phân tích giới như một kiến tạo xã hội và đấu tranh vì quyền tự quyết của phụ nữ trong mọi lĩnh vực
Khái niệm nữ quyền
Nữ quyền (feminism) là một hệ tư tưởng, phong trào xã hội và chính trị đặt mục tiêu đạt được sự bình đẳng giới—chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa—nhằm loại bỏ các định kiến và bất công dựa trên giới. Theo Britannica: feminism là niềm tin về “bình đẳng xã hội, kinh tế và chính trị đầy đủ cho phụ nữ” .
Nó không là một khái niệm đơn lẻ mà bao gồm nhiều trường phái và lý thuyết khác nhau, nhưng chung quy đều hướng đến chống lại sự áp bức dựa trên giới tính, thể hiện qua việc tái cấu trúc quyền lực, cải cách thể chế và thay đổi nhận thức văn hóa.
Tiến sỹ bell hooks định nghĩa một cách súc tích: feminism là “phong trào nhằm chấm dứt định kiến, chuyên chế và sự áp bức giới” , nhấn mạnh nữ quyền không chống nam giới, mà chống các cấu trúc áp bức phân biệt giới.
Lịch sử phát triển các làn sóng nữ quyền
Nữ quyền phát triển qua các làn sóng, mỗi làn thể hiện ưu tiên và ngữ cảnh xã hội khác nhau:
- Làn sóng 1 (cuối thế kỷ 19–đầu 20): tập trung vào quyền pháp lý–chính trị như quyền bầu cử, quyền sở hữu tài sản.
- Làn sóng 2 (1960s–1980s): mở rộng sang bình đẳng tại nơi làm việc, quyền về cơ thể, và các vấn đề hôn nhân – gia đình.
- Làn sóng 3 (1990s): nhấn mạnh bản sắc cá nhân, tính đa dạng văn hóa, giới, và xu hướng giới tính; tập trung vào việc thừa nhận những trải nghiệm và thể hiện khác biệt [oai_citation:0‡history.com](https://www.history.com/articles/feminism-four-waves?utm_source=chatgpt.com).
- Làn sóng 4 (thế kỷ 21): sử dụng mạng xã hội để đấu tranh chống quấy rối, bạo lực giới, vận động công bằng trên môi trường toàn cầu, nhấn mạnh đa dạng hóa đại diện hơn nữa .
Các làn sóng tiếp nối nhau và thường có nét chồng lấn, nhưng đều đóng vai trò trọng yếu trong lịch sử chuyển hóa vai trò phụ nữ và chính sách giới.
Các trường phái nữ quyền chính
Nữ quyền đa dạng là vậy, nhưng có thể tóm lược một số trường phái tiêu biểu:
- Tự do (liberal feminism): tập trung vào cải cách pháp luật và thể chế để đạt bình đẳng quyền cơ bản như giáo dục, việc làm, và quyền công dân.
- Marxist/Xã hội (socialist feminism): cho rằng bất bình đẳng giới gắn liền với bất công kinh tế, cần giải phóng cả giai cấp và giới.
- Triệt để (radical feminism): phê phán sâu sắc gia trưởng như một hệ thống quyền lực cần xóa bỏ toàn diện, đặc biệt trong lĩnh vực tình dục và quyền định đoạt thân thể.
- Hậu hiện đại/postmodern feminism): đặt nghi vấn vào khái niệm “phụ nữ” là ổn định, nhấn mạnh tính đa dạng, bản sắc cá nhân và cấu trúc nhận thức thông qua ngôn ngữ và quyền lực.
Tất cả các trường phái, mặc dù có điểm khác biệt, đều chung mục tiêu tái cấu trúc quyền lực, trao quyền cho phụ nữ và làm sáng tỏ các hệ thống áp bức dựa trên giới.
Tư tưởng cốt lõi của nữ quyền
Các tư tưởng trung tâm trong nữ quyền bao gồm:
- Phân tích cấu trúc gia trưởng: xem quyền lực giới là hệ thống chéo cơ chế xã hội, không đơn giản chỉ là bất bình đẳng cá nhân.
- Giới là kiến tạo xã hội: không đơn thuần dựa trên sinh học, mà còn là sản phẩm của văn hóa, thể chế và diễn ngôn xã hội.
- Quyền kiểm soát thân thể và sinh sản: bao gồm quyền phá thai, quyền tình dục, và quyền từ chối lạm dụng – là trung tâm của quyền tự quyết của phụ nữ.
- Không gian trao đổi quyền lực: nữ quyền coi trọng ngôn ngữ, thể chế và pháp luật là các phễu quyền lực, cần được phân tích, giải cấu trúc và tái thiết lập trên cơ sở đa dạng và công bằng.
Tư tưởng này tìm cách loại bỏ giả định rằng phụ nữ thấp hơn về mặt trí tuệ, lãnh đạo, hoặc nhân phẩm—mà đồng nhất họ dưới vị trí bị cai trị—và thay vào đó khẳng định tính toàn diện và chủ thể của phụ nữ trong mọi mặt của đời sống.
Khái niệm giao thoa và nữ quyền hậu thực dân
Khái niệm "giao thoa" (intersectionality) được Kimberlé Crenshaw đưa ra lần đầu năm 1989 nhằm phân tích cách mà nhiều hình thức phân biệt đối xử – như phân biệt chủng tộc, giai cấp, giới, khuynh hướng tình dục – đồng thời tương tác và chồng lấn lên nhau trong trải nghiệm của một cá nhân.
Giao thoa cho thấy không có trải nghiệm phụ nữ nào là "phổ quát". Một phụ nữ da màu, đồng tính, sống trong nghèo đói sẽ gặp bất bình đẳng khác với phụ nữ da trắng, trung lưu, dị tính. Khái niệm này giúp nữ quyền thoát khỏi sự đại diện đơn nhất, mở ra không gian phân tích đa tầng quyền lực.
Nữ quyền hậu thực dân (postcolonial feminism) phê phán các lý thuyết nữ quyền phương Tây về việc áp đặt chuẩn mực phương Tây và bỏ qua trải nghiệm của phụ nữ ở các xã hội bị thuộc địa hóa. Những nhà lý luận như Chandra Talpade Mohanty cho rằng khái niệm “phụ nữ Thế giới thứ ba” thường bị giản lược và phi ngữ cảnh hóa.
Nữ quyền và quyền sinh sản, cơ thể
Kiểm soát cơ thể và quyền sinh sản là nội dung then chốt của nữ quyền. Phụ nữ bị ép buộc sinh con, kiểm soát sinh sản, hoặc bị bạo lực giới đều là minh chứng cho việc cơ thể phụ nữ bị chính trị hóa. Phong trào nữ quyền đòi hỏi quyền được lựa chọn sinh con, phá thai, triệt sản hay tránh thai theo ý chí tự do, không bị kiểm soát bởi nhà nước, tôn giáo hay y tế gia trưởng.
Tranh luận lớn xoay quanh phá thai vẫn diễn ra ở nhiều quốc gia. Ví dụ, phán quyết Roe v. Wade năm 1973 tại Mỹ bảo vệ quyền phá thai nhưng đã bị lật lại năm 2022 trong vụ Dobbs v. Jackson Women’s Health Organization. Điều này phản ánh cuộc chiến liên tục giữa nữ quyền và chủ nghĩa bảo thủ trong kiểm soát thân thể.
Ngoài ra, nữ quyền còn phê phán chuẩn mực sắc đẹp áp đặt lên phụ nữ qua quảng cáo, mạng xã hội và công nghiệp thẩm mỹ. Từ đó, hình thành các trào lưu như body positivity, quyền không làm đẹp, và phê phán đối tượng hóa (objectification) trong văn hóa đại chúng.
Ảnh hưởng của nữ quyền trong pháp luật và chính sách
Nữ quyền không chỉ là triết lý mà còn hiện thực hóa thành các thay đổi luật pháp sâu rộng. Trong thế kỷ 20, nhiều quốc gia thông qua các luật cho phép phụ nữ bỏ phiếu, đi làm có hợp đồng, giữ tài sản riêng, được học hành và ly hôn. Các đạo luật về chống quấy rối tình dục, chống bạo hành gia đình, và quyền nghỉ thai sản được nữ quyền vận động kiên trì.
Các công ước quốc tế như CEDAW (Convention on the Elimination of All Forms of Discrimination Against Women) ra đời năm 1979 do Liên Hợp Quốc bảo trợ, đóng vai trò nền tảng pháp lý cho phong trào nữ quyền toàn cầu. Nhiều chính sách “lồng ghép giới” (gender mainstreaming) hiện đang được áp dụng rộng rãi ở Châu Âu và nhiều nước phát triển.
Chính sách | Quốc gia tiêu biểu | Ảnh hưởng cụ thể |
---|---|---|
Phép nghỉ thai sản có lương | Thụy Điển | 480 ngày chia giữa mẹ và cha |
Chính sách lương bằng nhau | Iceland | Luật yêu cầu công ty chứng minh không phân biệt lương theo giới |
Cấm quấy rối tình dục nơi làm việc | Ấn Độ | Luật POSH năm 2013 bảo vệ phụ nữ trong môi trường công sở |
Nữ quyền trong giáo dục và văn hóa đại chúng
Giáo dục nữ quyền thúc đẩy tư duy phản biện về giới tính, giúp học sinh – bất kể giới nào – hiểu cấu trúc áp bức và mối quan hệ giữa giới và quyền lực. Chương trình học giới tính và bình đẳng giới đang dần được tích hợp vào giáo dục phổ thông và đại học trên toàn cầu.
Trong văn hóa đại chúng, phong trào MeToo (2017) khơi dậy làn sóng tố cáo lạm dụng tình dục, làm thay đổi mãi mãi cách xã hội nhìn nhận về quyền lực, tình dục và công lý giới. Các biểu tượng văn hóa như Beyoncé, Emma Watson, và các phim như *The Handmaid’s Tale* trở thành phương tiện truyền tải tư tưởng nữ quyền đến công chúng.
Tuy vậy, nữ quyền văn hóa cũng phải đối mặt với nguy cơ thương mại hóa – khi các nhãn hàng sử dụng biểu tượng nữ quyền để tiếp thị, làm loãng giá trị cốt lõi và biến phong trào thành xu hướng thời trang thay vì hành động xã hội thực chất.
Phê phán và giới hạn của nữ quyền
Dù đạt được nhiều thành tựu, nữ quyền vẫn không tránh khỏi phê phán. Một số nhà lý luận hậu hiện đại và queer cho rằng khái niệm “phụ nữ” của nữ quyền truyền thống là bản chất hóa, không đại diện cho người chuyển giới, người queer, hoặc những người không xác định giới.
Phê phán đến từ nhiều phía: cánh hữu cáo buộc nữ quyền là cực đoan, phá hoại gia đình truyền thống; một số cánh tả cho rằng nữ quyền tự do quá tập trung vào cá nhân, bỏ qua yếu tố cấu trúc kinh tế; phong trào nữ quyền phương Tây bị cho là đại diện cho phụ nữ da trắng, trung lưu, mà bỏ rơi các nhóm bị thiệt thòi khác.
Sự chia rẽ nội tại trong nữ quyền – như giữa nữ quyền tự do và triệt để, hoặc giữa nữ quyền chính thống và hậu hiện đại – là một thách thức nhưng cũng là cơ hội để mở rộng phạm vi lý luận và thực hành.
Kết luận
Nữ quyền là một hệ tư tưởng và phong trào toàn cầu nhằm tái cấu trúc quyền lực giới, xóa bỏ bất công và mở rộng lựa chọn cho phụ nữ trong xã hội hiện đại. Với sự đa dạng về trường phái và làn sóng, nữ quyền tiếp tục ảnh hưởng sâu rộng đến luật pháp, giáo dục, y tế, văn hóa, và tri thức học thuật trong thế kỷ 21.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nữ quyền:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10